banner top
  • vi
  • Trung quốc
  • Tiếng anh
  • JAPAN
  • CHINA

Hotline 24/7

0826 020 020

sales@labvietchem.com.vn

Hydrochloric Acid (Optima™) 250ml Fisher

0 Đánh giá
Code: A466-250

Hydrochloric Acid (Optima™) code A466-250, xuất xứ Fisher - Mỹ. Là chất lỏng, không màu có công thức hóa học ClH, hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích các chất tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai PFA 1l, 250ml và 500ml.

13.029.000₫ - 20.044.000₫

Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!

 Tải về: Catalogue

HÀNG CHÍNH HÃNG

Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.

MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN

Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM

GIÁ CẠNH TRANH NHẤT

LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.

TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7

Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...

ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ

Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM

  • Thông số sản phẩm
Tên sản phẩm:  Hydrochloric Acid (Optima™)
Tên khác: acide chlorhydrique; anhydrous hydrochloric acid; chlorohydric acid; hydrochloric acid; hydrogen chloride; hydrogen chloride hcl; muriatic acid
CTHH: ClH
Code:  A466-250
CAS: 7647-01-0
Hàm lượng: 32- 35%
Hãng - Xuất xứ:  Fisher - Mỹ
Ứng dụng: 

- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích các chất hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...

- Được sử dụng trong các phản ứng tổng hợp hóa học để sản xuất vinyl clorua, phân bón, thuốc nhuộm, chất màu và các thành phần dược phẩm. 

- Được sử dụng trong tái tạo chất xúc tác, sản xuất cao su, mạ điện, sản xuất chất bán dẫn, thuộc da và chế biến hạt bông.

Thành phần:

- Nhôm (Al) ≤20ppt

- Asen (As) ≤50ppt

- Berili (Be) ≤10ppt

- Cadmium (Cd) ≤10ppt

- Canxi (Ca) ≤10ppt

- Xeri (Ce) ≤10ppt

- Cesium (Cs) ≤10ppt

- Chromium (Cr) ≤10ppt

- Gadolinium (Gd) ≤1ppt

- Gali (Ga) ≤10ppt

- Holmium (Ho) ≤1ppt

- Sắt (Fe) ≤10ppt

- Lantan (La) ≤1ppt

- Lutetium (Lu) ≤1ppt

- Thủy ngân (Hg) ≤50ppt

- Niken (Ni) ≤20ppt

- Niobi (Nb) ≤1ppt

- Kali (K) ≤10ppt

- Rhenium (Re) ≤10ppt

- Rubidi (Rb) ≤10ppt

- Samarium (Sm) ≤1ppt

- Scandium (Sc) ≤10ppt

- Natri (Na) ≤10ppt

- Terbium (Tb) ≤1ppt

- Thiếc (Sn) ≤20ppt

- Thulium (Tm) ≤1ppt

- Vonfram (W) ≤10ppt

- Đồng (Cu) ≤10ppt

- Dysprosium (Dy) ≤1ppt

- Europium (Eu) ≤1ppt

- Erbium (Er) ≤1ppt

- Vàng (Au) ≤50ppt

- Hafnium (Hf) ≤10ppt

- Indium (Trong) ≤1ppt

- Chì (Pb) ≤10ppt

- Lithium (Li) ≤10ppt

- Magiê (Mg) ≤10ppt

- Molypden (Mo) ≤10ppt

- Neodymium (Nd) ≤1ppt

- Praseodymium (Pr) ≤1ppt

- Rhodium (Rh) ≤10ppt

- Ruthenium (Ru) ≤10ppt

- Bạc (Ag) ≤10ppt

- Stronti (Sr) ≤10ppt

- Tellurium (Te) ≤1ppt

- Thallium (Tl) ≤10ppt

- Thori (Th) ≤1ppt

- Titan (Ti) ≤10ppt

- Uranium (U) ≤1ppt

- Vanadi (V) ≤10ppt

- Kẽm (Zn) ≤10ppt

- Zirconium (Zr) ≤10ppt

Tính chất: 

- Hình thể: Chất lỏng, không màu

- Khối lượng mol: 36.46 g/mol

- pH <1

- Điểm nóng chảy: -35 °C/ -31 °F

- Điểm sôi: 57 °C/ 135 °F ở 760 mmHg

- Áp suất hóa hơi: 125 mbar ở 20 °C

- Mật độ hơi: 1,27

- Trọng lượng riêng: 1.18

- Độ hòa tan: Hòa tan trong nước

- Độ nhớt: 1,8 mPa.s ở 15 °C

Bảo quản:  Bảo quản nơi khô ráo
Quy cách đóng gói: Chai PFA 250ml

Sản phẩm tham khảo:

Code Quy cách đóng gói
A465-1 Chai PFA 1l
A465-250 Chai PFA 250ml
A465-500 Chai PFA 500ml
Xem thêm
Ẩn bớt
0 đánh giá cho Hydrochloric Acid (Optima™) 250ml Fisher

0 0 đánh giá của khách hàng

5

0% | 0 đánh giá

4

0% | 0 đánh giá

3

0% | 0 đánh giá

2

0% | 0 đánh giá

1

0% | 0 đánh giá

Đánh giá - bình luận

Nhận xét đánh giá

Hydrochloric Acid (Optima™) 250ml Fisher

13.029.000₫ - 20.044.000₫

Tình trạng: Còn hàng

Một sản phẩm mới được thêm vào giỏ hàng của bạn

Số lượng: