0% | 0 đánh giá
Máy đo độ dẫn/ Điện trở/ Độ mặn/TDS cầm tay ES-71A-S Horiba với thiết kế nhỏ gọn, màn hình hiển thị to rõ nét cho phép đo độ dẫn, điện trở, độ muối,TDS của dung dịch một cách nhanh chóng, độ chính xác cao. Đặc biệt thân máy được chế tạo bằng polycacbonat có sức chịu va đập cao giúp nâng cao tuổi thọ và độ bền của máy. Là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi phòng thí nghiệm, nhà máy, xí nghiệp,...
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Máy đo độ dẫn/ Điện trở/ Độ mặn/TDS cầm tay ES-71A-S Horiba |
Model: | ES-71A-S |
Hãng - Xuất xứ: | Horiba - Nhật |
Ứng dụng: |
- Đo Độ dẫn/ Điện trở/ Độ muối/ TDS trong dung dịch kiểm tra chất lượng nước trong môi trường, trong nuôi trồng thủy hải sản,... - Sử dụng phổ biến cho mọi phòng thí nghiệm, nhà máy, xí nghiệp,... |
Thông số kĩ thuật: |
Đo độ dẫn: - Phương pháp đo: 2 điện cực lưỡng cực AC - Dải đo (dải hiển thị): +) 0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm +) 0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm +) 0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin 10.0/cm - Độ phân giải: 0.05%F.S. - Độ lặp lại: ± 0.5%F.S.± 1 digit - Lựa chọn đơn vị đo: có - Chuyển đổi nhiệt độ của nước cất: có Đo độ muối: - Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn - Dải đo (dải hiển thị): 0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%) - Độ phân giải: 0.01 ppt (0.001%) - Hiệu chuẩn nồng độ muối: có Đo điện trở: - Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn - Dải đo (dải hiển thị): +) 0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm +) 0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin - 1.0/cm - Độ phân giải: 0.05% F.S. - Độ lặp lại: ± 0.5%F.S.± 1 digit Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS): - Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888) - Dải đo (dải hiển thị): 0.01 mg/L~100 g/L - Độ phân giải: 0.01 mg/L - Đầu ra USB (kết nối với máy tính): có - RS-232C (Máy in / Máy tính cá nhân): có - Số điểm dữ liệu: 999 - Ghi nhớ khoảng: có - Nhập mã số ID: có - Màn hình hiển thị: LCD - Kết nối với máy in (GLP/GMP): có - Bù trừ nhiệt độ (tự động / thủ công): có - Tự động giữ giá trị đo: có - Bảo mật (mật khẩu): có - Nhiệt độ môi trường: 0~45oC - Kích thước: 170 × 174 × 73 mm (Không tính điện cực và Adapter) - Trọng lượng: Khoảng 500 g - Nguồn điện: AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz - Tiêu thụ điện năng: Khoảng 0.7 VA |
Cung cấp bao gồm: |
- 01 Máy chính - 01 Hướng dẫn sử dụng - 01 Điện cực đo độ dẫn (Model: 9382-10D) - Dung dịch chuẩn độ dẫn 84 uS, 1413 uS, 12.88 mS & 111.9 mS (250ml/chai) |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá