0% | 0 đánh giá
Meta phosphoric acid pieces for analysis Merck, code: 1005460500, là hóa chất tinh khiết dạng rắn, không màu, được sử dụng làm chất phân tích, tổng hợp các chất trong phòng thí nghiệm... Quy cách đóng gói: Hộp kim loại 500g
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Meta phosphoric acid pieces for analysis Merck |
Tên gọi khác: | Axit metaphosphoric, axit m-Phosphoric |
Code: | 1005460500 |
Mã HS: | 2809 20 00 |
Tính chất: |
- Trạng thái: rắn, không màu. - Điểm sôi: 600°C (1013 hPa) - Tỉ trọng: 2,0 g/cm3 (20 °C) - Độ nóng chảy: 200 - 250 °C - giá trị pH: 2 (33 g/l, H₂O, 20 °C) - Áp suất hơi: <0,001 hPa (20 °C) - Mật độ lớn: 1000 kg/m3 |
Thông số: |
- Xét nghiệm (axitimetric, HPO₃): 40 - 50% - Xét nghiệm (axitimetric, NaPO₃): 50 - 60% - Nhận dạng: vượt qua thử nghiệm - Clorua (Cl): 10 ppm - Nitrate (NO₃): ≤ 5 ppm - Giảm chất (như H₃PO₃): 100 ppm - As (Asen): ≤ 1 ppm - Cd (Cadmium): ≤ 10 ppm - Co (Cobalt): ≤ 5 ppm - Cu (Đồng): ≤ 10 ppm - Fe (Sắt): ≤ 50 ppm - Mn (Mangan): ≤ 5 ppm - Ni (Niken): 10 ppm - Pb (Chì): 10 ppm - Zn (Kẽm): 10 ppm |
Bảo quản: | Lưu trữ dưới + 30 °C. |
Quy cách | Hộp kim loại 500 g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1005460100 | Hộp kim loại 100g |
1005460500 | Hộp kim loại 500 g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá