0% | 0 đánh giá
Perchloric acid 70-72% là hỗn hợp lỏng, không màu, không mùi. Quy cách đóng gói: 1000ml. Ứng dụng: Thuốc thử để phân tích, sản xuất hóa chất,...
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Trạng thái | Lỏng |
Màu sắc | Không màu |
Độ pH | ở 20 °C axit mạnh |
Điểm nóng chảy | -18 °C |
Điểm sôi/khoảng sôi | 198,7 °C ở 1.013 hPa |
Khối lượng riêng | 1,68 g/cm3 ở 20 °C |
Tính tan trong nước | ở 20 °C hòa tan được |
Thành phần |
HClO4 70.0 - 72.0 % Chlorate (ClO₃) ≤ 10 ppm Chloride (Cl) ≤ 3 ppm Phosphate and Silicate (như SiO₂) ≤ 5 ppm Sulfate (SO₄) ≤ 10 ppm Kim loại nặng (như Pb) ≤ 1 ppm Ag (Silver) ≤ 0.1 ppm Al (Aluminium) ≤ 0.05 ppm As (Arsenic) ≤ 0.05 ppm Ba (Barium) ≤ 0.02 ppm Be (Beryllium) ≤ 0.02 ppm |
Ứng dụng |
- Perchloric acid 70-72% được dùng làm thuốc thử phân tích trong phòng thí nghiệm. - Axit pecloric cũng được sử dụng trong chạm, khắc lên bề mặt nhôm, môlybđen và một số kim loại khác. - Axit pecloric được điều chế chủ yếu để tạo ra amoni peclorat, chất này được sử dụng để chế tạo nhiên liệu tên lửa. |
Acid Perchloric được biết đến chất có tính ăn mòn rất mạnh và khả năng cháy nổ cao. Vậy nó có ứng dụng gì trong đời sống? Có nguy hiểm không? Lưu ý gì trong quá trình sử dụng? Nếu muốn hiểu rõ về hoá chất này, hãy đọc bài viết dưới đây.
- Là axit vô cơ, chất chống oxy hóa mạnh, có công thức hóa học là HClO4. So với axit sunfuric và axit nitric, nó còn thể hiện tính axit mạnh hơn. Ở trong nước, dễ tạo thành các hidrat (HClO4.nH20, n = 1,2 và 3).
HClO4 là axit gì?
- Ở nhiệt độ thường, HClO4 khan dễ bị phân huỷ, khi nung nóng đến nhiệt độ 100 độ C sẽ hoá lỏng và dễ gây cháy nổ. Nó có tính ăn mòn kim loại, nếu đựng trong các thùng chứa kín và tiếp xúc với nhiệt độ trong thời gian dài có thể gây phát nổ.
- Tồn tại dưới dạng chất lỏng, không màu có khối lượng phân tử là 100,46 g/mol.
- Khối lượng riêng 1,67 g/cm3
- Điểm nóng chảy -17 °C đối với hỗn hợp đẳng phí và -112 °C đối với dạng khan.
- Nhiệt độ sôi 203°C.
- Độ hòa tan: Tan được trong nước.
- Độ axit (pKa): −8, thể hiện tính axit mạnh.
- Có tính chất ăn mòn và oxy hoá mạnh.
- Tính axit: Trong môi trường nước, tính axit được thể hiện qua sự linh động của liên kết O-H (khả năng phân ly ra H+) và hằng số điện ly pka.
HClO < HClO2 < HClO3 < HClO4
- Tính oxi hóa: HClO > HClO2 > HClO3 > HClO4
- Phản ứng oxy hóa khử: Tiến hành nhiệt phân HClO4, trong điều kiện nhiệt độ cao với tác nhân xúc tác P2O5 sẽ có sản phẩm tạo thành là Cl2O7 có bọt khí sủi lên.
2HClO4 → H2O + Cl2O7
- Một số phản ứng khác của HClO4:
HClO4 + NH2OH → (NH3OH)CLO4
PH3 + HClO4 → PH4ClO4
KOH + HClO4 → H2O + KClO
HClO4 + HF → H2O + ClO3F
NaOH + HClO4 → H2O + NaClO4
P2O5 + 6HClO4 → 3CL2O7 + 2H3PO
2F2 + 4HClO4 → 2H2O + O2 + 4ClO3F
Cs2CO3 + 2HClO4 → H2O + CO2 + 2CsClO4
- HClO4 được tạo thành từ phản ứng của Bari peclorat với axit sunfuric với sản phẩm tạo thành là bari sunfat và axit pecloric.
Ba(ClO4)2 + H2SO4 → BaSO4 (kết tủa) + 2HClO4
- Bên cạnh đó nó còn có thể được tổng hợp từ axit nitric và amoni peclorat.
3.2. Trong công nghiệp
Để sản xuất HClO4 với số lượng lớn, có 2 cách để thực hiện như sau:
- Cách 1: Điều chế từ natri peclorat phản ứng với axit clohydric:
NaClO4 + HCl → NaCl (kết tủa) + HClO4
- Cách 2: Thu được từ quá trình chưng cất axit bằng cách tạo ra oxi hoá anot của dụng dịch nước clo ở điện cực bạch kim.
- Trong lĩnh vực công nghiệp: Là nguyên liệu chính để tạo ra amoni peclorat. Đây là chất được ứng dụng chế tạo nhiên liệu tên lửa.
- Trong phòng thí nghiệm: Là dung môi phân tích các chất trong sắc ký trao đổi ion.
HClO4 là dung môi phân tích trong phòng thí nghiệm
- Dùng để tổng hợp các chất khác, trong đó có muối peclorat.
- Vì có tính ăn mòn nên được sử dụng để chạm, khắc trên bề mặt nhôm, môlypđen và một số kim loại khác.
Perchloric acid khi tiếp xúc với các chất khác trong điều kiện xúc tác có thể gây cháy nổ rất nguy hiểm. Không những thế, loại axit này còn có thể ăn mòn, gây tổn thương da hoặc mắt khi tiếp xúc. Vì vậy, trong quá trình sử dụng cần lưu ý những điều sau:
- Bảo quản hóa chất tránh xa các nguồn phát nhiệt, tránh ánh nắng mặt trời chiếu vào.
- Không hòa trộn với các hợp chất dễ cháy nổ, kim loại nặng,...
- Sử dụng đồ bảo hộ chuyên dụng như găng tay, kính mắt, khẩu trang, quần áo,... khi tiếp xúc với hóa chất.
Axit Perchloric có độc không?
- Xử trí khi tiếp xúc phải:
+ Vô tình nuốt phải: Súc miệng với nước sạch nhiều lần, chú ý không được gây nôn.
+ Dính lên mắt: Rửa sạch với nước, nếu có đeo kính áp tròng cần gỡ bỏ ngay lập tức.
+ Dính lên da: Cởi bỏ quần áo dính hóa chất, rửa nhiều lần với nước sạch.
+ Sau khi sơ cứu, hãy đến ngay bệnh viện gần nhất để được tư vấn hướng điều trị tiếp theo.
- Vì có khả năng cháy nổ cao nên axit pecloric đậm đặc có thể khiến cho quần áo, gỗ bị bốc cháy khi tiếp xúc.
Nếu khách hàng cần tìm một đơn vị cung cấp axit pecloric chất lượng, uy tín với giá cả hợp lý phải chăng thì không thể bỏ qua LabVIETCHEM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng hóa chất và thiết bị thí nghiệm, LabVIETCHEM mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm chất lượng với giá cả phải chăng. Không những thế, đơn vị chúng tôi còn cung cấp thêm dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, trang thiết bị phòng thí nghiệm, làm hài lòng những khách hàng khó tính nhất.
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, quý khách hàng xin vui lòng liên hệ đến số hotline 0826 020 020 hoặc nhắn tin qua website labvietchem.com.vn để được đội ngũ chuyên viên của chúng tôi hỗ trợ tư vấn.
Trên đây là thông tin về Perchloric acid và những tính chất đặc trưng của nó. Mong rằng bài viết giúp bạn đọc hiểu thêm về loại axit này.
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá