banner top
  • vi
  • Trung quốc
  • Tiếng anh
  • JAPAN
  • CHINA

Hotline 24/7

0826 020 020

sales@labvietchem.com.vn

CuCl2 – Khái niệm, tính chất lý hóa, ứng dụng

1 Đánh giá
2024-05-07 09:05:50  -   Tài liệu

Cucl2 – Đồng II clorua là hợp chất phổ biến của đồng, chỉ đứng sau Đồng Sunfat CuSO4. Đây là một hợp chất vô cơ, tồn tại ở dạng chất rắn màu xanh, tan trong nước. Đồng (II) Clorua được ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp sản xuất. Tại nội dung bài viết sau đây LabVIETCHEM sẽ chia sẻ thông tin cụ thể về hợp chất này đến các bạn. 

1. CuCl2 là gì?

CuCl2, hay Đồng (II) clorua, là một loại hợp chất phổ biến của đồng, tồn tại dưới dạng chất rắn màu nâu nhạt, có khả năng tan trong nước và hút ẩm tốt. Khi tiếp xúc với không khí ẩm, CuCl2 chuyển sang màu xanh nhạt. Công thức phân tử của Đồng II clorua là CuCl2.

Các tên gọi khác: Cupric chloride, Đồng đichloride, Cuprum(II) chloride, Cuprum dichloride…

Cấu tạo của CuCl2

Hình 1: Cấu tạo của CuCl2

Hợp chất này được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực hóa học và sản xuất các sản phẩm đặc biệt cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Do đó, đối với những người làm trong ngành hóa học, Đồng (II) clorua không còn lạ lẫm.

2. Tính chất vật lý của Đồng(II) Clorua (CuCl2)

Clorua đồng(II) (CuCl2) là một hợp chất vô cơ có tính chất vật lý sau:

  • Trạng thái tồn tại: Ở điều kiện nhiệt độ phòng, CuCl2 thường tồn tại dưới dạng bột màu xanh đậm hoặc tinh thể màu xanh lam.
  • Khối lượng phân tử: 134,4514 g/mol.
  • Khối lượng riêng: 3,386 g/cm³.
  • Điểm nóng chảy: CuCl2 có điểm nóng chảy khoảng 498°C (928°F).
  • Điểm sôi: 993 độ C tương ứng 1266 K hoặc 1819 độ F. 
  • Tính tan: CuCl2 tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch màu xanh nhạt hoặc xanh đậm tùy thuộc vào nồng độ.
  • Tính chất hút ẩm: CuCl2 có tính chất hút ẩm cao, dễ hấp thụ nước từ không khí, và thường được bảo quản trong không khí ẩm.
  • Tính chất điện hóa: Trong dung dịch, CuCl2 tồn tại dưới dạng ion Cu2+ và ion Cl-, có khả năng dẫn điện.
  • Tính chất phản ứng hóa học: CuCl2 có thể tạo ra các sản phẩm phản ứng khác nhau khi tham gia vào các phản ứng hóa học, ví dụ như tạo ra các phức chất hoặc các hợp chất khác của đồng.
Tinh thể CuCl2

Hình 2: Tinh thể CuCl2

Clorua đồng(II) (CuCl2) là một hợp chất vô cơ có tính chất vật lý đa dạng và có nhiều ứng dụng trong hóa học và công nghiệp.

3. Tính chất hóa học của Đồng II CuCl2

CuCl2 không chỉ có các tính chất vật lý mà còn có những đặc điểm hóa học riêng biệt. Cụ thể, CuCl2:

  • Đồng(II) Clorua tan trong nước, tạo ra dung dịch màu xanh.
  • CuCl2 có khả năng hấp thụ nước từ không khí.
  • Khi đun nóng, dung dịch CuCl2 sẽ bốc hơi nước và để lại chất rắn màu trắng, là Đồng(II) clorua di hydrate (CuCl2·2H2O).

Tác dụng với kim loại, bazo, muối và axit tạo ra các phản ứng hóa học đặc biệt, bao gồm:

3.1. Tác dụng với kim loại

  • Phản ứng với Fe: Fe + CuCl2 → Cu + FeCl2
  • Phản ứng với Al: Al + CuCl2 → AlCl3 + Cu
  • Phản ứng với Na: Na + CuCl2 → NaCl2 + Cu
  • Phản ứng với Mg: Mg + CuCl2 → MgCl2 + Cu
  • Phản ứng với Zn: Zn + CuCl2 → ZnCl2 + Cu
  • Phản ứng với Ba: Ba + CuCl2 → BaCl2 + Cu
  • Phản ứng với Ag: Ag + CuCl2 → AgCl2 + Cu

3.2. Tác dụng với bazơ

  • Phản ứng với NaOH: NaOH + CuCl2 → Cu(OH)2 + NaCl
  • Phản ứng với KOH: KOH + CuCl2 → Cu(OH)2 + KCl
  • Phản ứng với Cu(OH)2: CuCl2 + Cu(OH)2 → H2O + CuCl2

3.3. Tác dụng với muối

  • Phản ứng với AgNO3: CuCl2 + AgNO3 → AgCl + CuNO3
  • Phản ứng với Na2SO4: CuCl2 + Na2SO4 → CuSO4 + 2NaCl
  • Phản ứng với NaNO3: CuCl2 + NaNO3 → CuNO3 + 2NaCl
  • Phản ứng với FeCl3: CuCl2 + FeCl3 → CuCl3 + Fe
  • Phản ứng với FeCl2: CuCl2 + FeCl2 → CuCl2 + Fe

3.4. Tác dụng với axit

  • Phản ứng với HCl: CuCl2 + 2HCl → CuCl + H2
  • Phản ứng với H2SO4: CuCl2 + H2SO4 → CuSO4 + H2C2
  • Phản ứng với HNO3: CuCl2 + HNO3 → CuNO3 + HCl2

3.5. Các phản ứng khác

  • Phản ứng điện phân: CuCl2 → Cl2 + Cu
  • Phản ứng với H2S: H2S + CuCl2 → CuS + 2HCl
  • Phản ứng với H2O: CuCl2 + H2O → CuO + 2HCl
  • Phản ứng với NH3: NH3 + CuCl2 → H3Cl2 + Cu
Tính chất hóa học của CuCl2

Hình 3: Tính chất hóa học của CuCl2

4. Công thức điều chế CuCl2

Có nhiều phương pháp để điều chế CuCl2, trong đó các phản ứng hóa học phổ biến nhất bao gồm:

Phản ứng giữa oxit đồng(II) và axit clohiđric: CuCl2 có thể được điều chế thông qua phản ứng giữa oxit đồng(II) và axit clohiđric:

  • Phản ứng: CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O.

Phản ứng giữa hydroxit đồng(II) và axit clohiđric: Một cách khác để điều chế CuCl2 là thông qua phản ứng giữa hydroxit đồng(II) và axit clohiđric:

  • Phản ứng: Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O.

Phản ứng giữa sunfat đồng(II) và clorua bari: CuCl2 cũng có thể được điều chế thông qua phản ứng giữa sunfat đồng(II) và clorua bari, tạo ra kết tủa clorua bari và dung dịch CuCl2:

  • Phản ứng: CuSO4 + BaCl2 → CuCl2 + BaSO4↓.

Các phương trình này mô tả các phản ứng cơ bản để sản xuất CuCl2 từ các hợp chất khác của đồng và clorua.

5. Ứng dụng Đồng II (CuCl2) trong đời sống

CuCl2 được sử dụng rộng rãi trong đời sống, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế và thực phẩm. 

  • CuCl2 được dùng để khử trùng và bảo quản thực phẩm.
  • CuCl2 cũng thường xuất hiện trong ngành sản xuất giấy và mỹ phẩm. 
  • Trong sản xuất giấy, CuCl2 tăng độ bền và độ mịn của giấy, đồng thời giúp chống thấm nước và tăng hiệu suất sản xuất. 
  • Trong mỹ phẩm, CuCl2 có vai trò chống khuẩn và chống nấm, đồng thời được sử dụng trong mỹ phẩm chống nắng và chống lão hóa. 
  • Trong công nghiệp dệt may, CuCl2 được dùng trong quá trình nhuộm vải để tạo ra các màu sắc đẹp mắt và giảm chi phí sản xuất. 

LabVIETCHEM vừa chia sẻ khái niệm, tính chất vật lý, hóa học cũng như công thức điều chế và tính ứng dụng của Đồng (II) – Cucl2 đến các bạn qua nội dung bài viết. Hy vọng bài viết đã mang đến kiến thức lý hóa hữu ích đến các bạn.

Đánh giá - bình luận

Nhận xét đánh giá

Hỗ trợ

chi nhánh Hà Nội
ho-tro-medium.png

Nguyễn Văn Trọng

Sales Director

094 6688 777

cao-thi-thu-hoai-medium

Cao Thu Hoài

Sales Engineer

0325 290 685

nguyen-thuy-hao-medium

Nguyễn Thúy Hảo

Sales Engineer

0364 841 980

vu-thi-thu-medium

Vũ Thị Thư

Sales Engineer

0326 046 889

ho-tro-medium.png

Trần Thị Kim Mỵ

Sales Engineer

0348 140 389

demo-medium.png

Lưu Vân Quỳnh

Trưởng nhóm sinh hóa

0367 631 984

phan-hai-phong-medium

Phan Hải Phong

Sales Engineer

0949 966 821

ho-tro-medium.png

Dương Tuấn Anh

Sales Engineer

0329 422 268

chi nhánh Hồ Chí Minh
lo-go-labvietchem-medium

Hotline

Hóa chất và thiết bị thí nghiệm

0826 050 050

lo-go-labvietchem-medium

Phạm Quang Phúc

Hóa chất và thiết bị thí nghiệm

0965 862 897

demo-medium.png

Hồ Thị Hoài Thương

Sales Engineer

0967 609 897

demo-medium.png

Phạm Thị Nhật Hạ

Sales Engineer

0985 357 897

demo-medium.png

Vũ Thị Kim Khánh

Sales Engineer

0965 948 897

demo-medium.png

Trịnh Nhất Hậu

Kỹ thuật

0964 974 897

chi nhánh Cần Thơ
tran-phuong-bac-medium

Trần Phương Bắc

Sales Engineer

0862 009 997

nguyen-hoang-giao-medium

Nguyễn Hoàng Giáo

Sales Engineer

0939 154 554

demo-medium.png

Trần Công Sơn

Sales Engineer

090 105 1154

demo-medium.png

Tạ Thảo Cương

Sales Engineer

0888851646

tran-thi-truc-lil-medium

Trần Thị Trúc Lil

Sales Engineer

0325 300 716